Từ điển Thiều Chửu
戽 - hố
① Hố đẩu 戽斗 cái gầu dây, cái gáo múc nước trong thuyền. ||② Cái xe kéo nước, dùng để vận nước lên ruộng.

Từ điển Trần Văn Chánh
戽 - hố
① Gàu (tát nước): 風戽 Gàu gió; ② Xe kéo nước (để dẫn lên ruộng); ③ Tát (nước): 戽水抗旱 Tát nước chống hạn; 戽水機 Máy tát nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戽 - hỗ
Cái gàu để tát nước.